He is spilling coffee on the table.
Dịch: Anh ấy đang đổ cà phê lên bàn.
The child accidentally spilled the juice.
Dịch: Đứa trẻ vô tình làm đổ nước trái cây.
tràn
rò rỉ
sự đổ
đổ
20/11/2025
mương thoát nước
sự tích lũy
Tăng mức độ rủi ro hoặc cam kết.
hầu toà tới hai lần
an ninh kinh tế
sự tham gia của bệnh nhân
Cảng rồng
ảnh gốc