He is spilling coffee on the table.
Dịch: Anh ấy đang đổ cà phê lên bàn.
The child accidentally spilled the juice.
Dịch: Đứa trẻ vô tình làm đổ nước trái cây.
tràn
rò rỉ
sự đổ
đổ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
vật chất giữa các vì sao
liên cầu khuẩn lợn
trường bách khoa
người sáng tạo
quận Hoàng Mai
liên quan đến mèo
Các tác động có hại
bảo vệ, giữ an toàn