He had to contend with many difficulties.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với nhiều khó khăn.
She contended that the policy was unfair.
Dịch: Cô ấy tranh luận rằng chính sách đó không công bằng.
khẳng định
tranh luận
sự tranh cãi
hay tranh cãi
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
nêu ý kiến
quản lý an toàn công cộng
cuộc điều tra hiện trường tội phạm
hình ảnh sạch
nghề y tế
sự rút lui, sự rút khỏi
Chấn thương dây thần kinh thị giác
khủng hoảng nhiên liệu