His craziness was evident in his wild behavior.
Dịch: Sự điên cuồng của anh ta thể hiện rõ qua hành vi điên rồ của anh.
The craziness of the situation made everyone laugh.
Dịch: Sự điên cuồng của tình huống khiến mọi người cười.
sự điên rồ
sự điên dại
điên rồ
làm điên cuồng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
xỏ (tai, mũi,...) để tạo hình thức trang sức
cuộc họp mang phong cách thời thượng
vụ mùa bội thu
Bạn thân nhất (thường dùng cho bạn nữ)
trường đại học kỹ thuật
thụ thể
nghìn năm
cá đuối khổng lồ