His craziness was evident in his wild behavior.
Dịch: Sự điên cuồng của anh ta thể hiện rõ qua hành vi điên rồ của anh.
The craziness of the situation made everyone laugh.
Dịch: Sự điên cuồng của tình huống khiến mọi người cười.
sự điên rồ
sự điên dại
điên rồ
làm điên cuồng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sử dụng đất
đội thứ hai
Ném tiền vào mọi thứ
ngày hết hạn
dầu hành lá
quá trình kiểm toán
sự hạ chức
quầy hàng trái phép