He completed the task with ease.
Dịch: Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng.
She spoke with ease and confidence.
Dịch: Cô ấy nói một cách dễ dàng và tự tin.
sự thoải mái
sự thư giãn
sự dễ dàng
làm dịu
08/11/2025
/lɛt/
Thất bại pháp lý
Cân bằng cá nhân
cơn đau tim
Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.
công việc liên quan đến việc sử dụng máy ảnh, bao gồm chụp hình và quay phim
Kỹ năng chuyên môn
ma trận đánh giá
giáo dục bổ sung