He is suffering from career burnout.
Dịch: Anh ấy đang bị chán chường sự nghiệp.
Career burnout can lead to depression.
Dịch: Chán chường sự nghiệp có thể dẫn đến trầm cảm.
Mệt mỏi công việc
Kiệt sức trong công việc
bị kiệt sức
kiệt sức
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nhóm thiết kế
vì một chuyến đi
Ngoài ra
nụ cười giả tạo
đi đầu đội hình
hay cãi nhau, thích gây gổ
tai họa, thảm khốc
quyền sở hữu trí tuệ