The conference table was set up for the meeting.
Dịch: Bàn hội nghị đã được chuẩn bị cho cuộc họp.
We need a larger conference table for the upcoming event.
Dịch: Chúng ta cần một bàn hội nghị lớn hơn cho sự kiện sắp tới.
bàn họp
bàn thảo luận
hội nghị
bàn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mô hình lý thuyết
hoạt động bổ trợ, hoạt động phụ trợ
phương pháp Olympic
Sự hỗn loạn, sự xáo trộn
đội, nhóm
tiếp thị kỹ thuật số
thang âm C trưởng
Khoa học dược phẩm