The fullness of the moon is beautiful.
Dịch: Vẻ đẹp của sự tròn đầy của mặt trăng thật tuyệt.
She felt a sense of fullness after the meal.
Dịch: Cô cảm thấy sự no nê sau bữa ăn.
sự phong phú
sự trọn vẹn
đầy
làm đầy
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
nền móng hoặc bệ để dỡ hàng hóa hoặc xe cộ lên xuống
trinh nữ, thiếu nữ
dấu hiệu ngoại lực
cửa hàng trực tuyến
Chuẩn bị nhận bằng
Tinh thần hợp tác
quyền biên tập
kết quả học tập chính xác