The reversal of the decision surprised everyone.
Dịch: Sự đảo ngược quyết định đã khiến mọi người ngạc nhiên.
There was a sudden reversal in the stock market.
Dịch: Đã có một sự đảo ngược đột ngột trên thị trường chứng khoán.
Sự thay đổi trong cấu trúc hoặc phương thức tổ chức của một tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động
Người tạo ra hoặc phát sóng các chương trình âm thanh trực tuyến dưới dạng podcast.