Her recognition of his efforts was appreciated.
Dịch: Sự công nhận nỗ lực của anh ấy đã được đánh giá cao.
The award is a recognition of her contributions to the field.
Dịch: Giải thưởng này là sự công nhận những đóng góp của cô ấy cho lĩnh vực này.
He received recognition for his work on the project.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự công nhận cho công việc của mình trên dự án.
Người làm video blog, thường chia sẻ nội dung cá nhân hoặc trải nghiệm trên nền tảng trực tuyến.
một môn thể thao hoặc hoạt động vận động, trong đó người tham gia thực hiện các động tác nhào lộn và di chuyển tự do qua các chướng ngại vật trong môi trường đô thị.