The adorableness of the puppy made everyone smile.
Dịch: Sự dễ thương của chú cún khiến mọi người đều mỉm cười.
Her adorableness is undeniable.
Dịch: Sự dễ thương của cô ấy là không thể phủ nhận.
sự dễ thương
sự quyến rũ
dễ thương
một cách dễ thương
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
kinh nghiệm chung
Sự điều độ; sự kiềm chế trong việc sử dụng đồ uống có cồn và thực phẩm.
xin ăn, xin xỏ
kỹ năng phân bổ thời gian
Đặt chỗ hội nghị
nhận thức xã hội
prism quang học
hình ảnh, hình