The landmarks are easily recognizable from a distance.
Dịch: Các địa danh có thể nhận ra dễ dàng từ xa.
Her style is very recognizable.
Dịch: Phong cách của cô ấy rất dễ nhận ra.
có thể xác định
có thể phân biệt
sự công nhận
nhận ra
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Náo nhiệt đặc trưng
đồ thủ công mỹ nghệ
Người mơ mộng
trách nhiệm, nghĩa vụ
Văn hóa ẩm thực
cơ quan chống tham nhũng
máy móc
làm rõ