The campaign aims to garner support from young voters.
Dịch: Chiến dịch này nhằm mục đích thu hút sự ủng hộ từ các cử tri trẻ.
The proposal has failed to garner enough support.
Dịch: Đề xuất này đã không nhận được đủ sự ủng hộ.
Thu hút sự ủng hộ
Đạt được sự ủng hộ
Giành được sự ủng hộ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Lớp trưởng
quan sát
triển khai kỹ năng
sự may mắn
Thứ Tư Lễ Tro
tiến bộ kinh tế
cấu trúc gỗ
cảm nhận