The tobacco consumer often faces health risks.
Dịch: Người tiêu thụ thuốc lá thường đối mặt với các rủi ro về sức khỏe.
Many tobacco consumers are trying to quit smoking.
Dịch: Nhiều người tiêu thụ thuốc lá đang cố gắng bỏ thuốc.
người hút thuốc
người sử dụng thuốc lá
thuốc lá
hút
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hoạt động bổ trợ, hoạt động phụ trợ
Bộ ga trải giường
thiết bị y tế
phẫu tích từng chữ
giai đoạn quan trọng hoặc nguy kịch
háo hức đến thăm
bầu không khí ấm cúng
khách hàng quen