Her designation as team leader was announced yesterday.
Dịch: Sự chỉ định của cô ấy làm trưởng nhóm đã được công bố ngày hôm qua.
He received a formal designation for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã nhận được một sự chỉ định chính thức cho những thành tích của mình.
The designation of the new project manager was met with enthusiasm.
Dịch: Sự chỉ định của quản lý dự án mới đã được đón nhận với sự hứng khởi.