The termination of the contract was unexpected.
Dịch: Việc chấm dứt hợp đồng là điều không mong đợi.
He faced termination from his job due to poor performance.
Dịch: Anh ta đối mặt với việc chấm dứt công việc do hiệu suất kém.
The termination of the project was announced yesterday.
Dịch: Việc chấm dứt dự án đã được công bố hôm qua.
một thể loại nhạc điện tử có nhịp điệu mạnh mẽ và âm bass sâu, thường được sản xuất bằng cách sử dụng các phần mềm máy tính.