The company announced the discontinuation of the product.
Dịch: Công ty đã thông báo về việc ngừng sản xuất sản phẩm.
The discontinuation of the service affected many users.
Dịch: Việc ngừng dịch vụ đã ảnh hưởng đến nhiều người dùng.
sự ngừng lại
sự chấm dứt
ngừng lại
ngưng, đình chỉ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
bồi thường thu hồi đất
người làm chủ nô lệ
đất cao, vùng đất cao
Cua xanh Đại Tây Dương
mẹ tròn
Con ngoan
giáo dục quốc tế