The company announced the discontinuation of the product.
Dịch: Công ty đã thông báo về việc ngừng sản xuất sản phẩm.
The discontinuation of the service affected many users.
Dịch: Việc ngừng dịch vụ đã ảnh hưởng đến nhiều người dùng.
sự ngừng lại
sự chấm dứt
ngừng lại
ngưng, đình chỉ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
gạo chất lượng cao
Chọn một phương pháp
da chắc khỏe
Vết bẩn sâu
mối quan hệ chuyên nghiệp
thời gian bù giờ
Showbiz Việt
quay trở lại