Saving the child was a brave action.
Dịch: Việc cứu đứa trẻ là một hành động dũng cảm.
He was rewarded for his brave action.
Dịch: Anh ấy đã được khen thưởng vì hành động dũng cảm của mình.
hành động can trường
chiến công
dũng cảm
một cách dũng cảm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp
giá trị văn hóa cốt lõi
nữ hoàng wushu
trường hợp thứ ba
mối liên kết cảm xúc
câu chuyện cảm động
Phá hỏng mục tiêu
Người giàu có