Saving the child was a brave action.
Dịch: Việc cứu đứa trẻ là một hành động dũng cảm.
He was rewarded for his brave action.
Dịch: Anh ấy đã được khen thưởng vì hành động dũng cảm của mình.
hành động can trường
chiến công
dũng cảm
một cách dũng cảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đánh mạnh
doanh nghiệp hàng đầu
hoạt động hàng không
bánh kẹo
vị trí thứ ba
dưa muối
lén lút đi ra
phục hồi hàng rào bảo vệ da