Saving the child was a brave action.
Dịch: Việc cứu đứa trẻ là một hành động dũng cảm.
He was rewarded for his brave action.
Dịch: Anh ấy đã được khen thưởng vì hành động dũng cảm của mình.
hành động can trường
chiến công
dũng cảm
một cách dũng cảm
07/11/2025
/bɛt/
xương trụ
cảnh quay góc rộng
Rụt rè
yêu cầu dinh dưỡng
tệp tín dụng
loạt phim truyền hình
rối loạn da
Món tráng miệng lạnh