Saving the child was a brave action.
Dịch: Việc cứu đứa trẻ là một hành động dũng cảm.
He was rewarded for his brave action.
Dịch: Anh ấy đã được khen thưởng vì hành động dũng cảm của mình.
hành động can trường
chiến công
dũng cảm
một cách dũng cảm
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
chủ đề video
chắc chắn
học viện
có thể tự do làm việc
tiết kiệm nhiên liệu
Bài tập cơ bụng
tận hưởng khoảnh khắc
hoạt động ngoại khóa