Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
marine invertebrate
/məˈrin ɪnˈvɜr.tə.breɪt/
động vật không xương sống biển
noun phrase
beautiful WAG
/nɑːŋ wæɡ sɪn/
nàng WAG xinh
noun
distinct change
/dɪˈstɪŋkt tʃeɪndʒ/
sự thay đổi rõ rệt
noun
software approval
/ˈsɔːf.tweər əˈpruː.vəl/
sự phê duyệt phần mềm
noun
rejuvenation
/rɪˈdʒuː.və.neɪt/
sự trẻ hóa
adjective
bold
/boʊld/
dũng cảm, táo bạo
noun
domestic life
/dəˈmestɪk laɪf/
cuộc sống gia đình
noun
empanadas
/ɛmˈpænədɑː/
Bánh empanada, một loại bánh có nhân, thường được bọc trong lớp bột mì và chiên hoặc nướng.