chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
road regulation
/roʊd ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
quy định về đường bộ
adjective
oscillating
/ˈɒsɪleɪtɪŋ/
dao động, lung lay, dao động qua lại
noun
manufacturing materials
/ˈmæn.jʊˌfæk.tʃər.ɪŋ məˈtɪr.əlz/
vật liệu sản xuất
noun
charcuterie
/ʃɑːrˈkuː.tər.i/
món ăn chế biến từ thịt nguội, phô mai và các loại thực phẩm khác