She signed a fixed-term contract for one year.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng có thời hạn một năm.
Many employers offer fixed-term contracts to meet project needs.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp hợp đồng có thời hạn để đáp ứng nhu cầu dự án.
hợp đồng tạm thời
thỏa thuận có thời hạn
hợp đồng
ký hợp đồng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tầm nhìn sáng tạo
công trường xây dựng
sở hữu vũ khí hạt nhân
bộ xử lý nhanh
thuộc về thành phố
hôn nhân kiểu đi làm xa
bình xịt
Áo trễ vai