She signed a fixed-term contract for one year.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng có thời hạn một năm.
Many employers offer fixed-term contracts to meet project needs.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp hợp đồng có thời hạn để đáp ứng nhu cầu dự án.
hợp đồng tạm thời
thỏa thuận có thời hạn
hợp đồng
ký hợp đồng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự kiện địa phương
màn trình diễn sư tử
Mệt mỏi kéo dài
thiết bị tìm phương hướng
khung thành gần như trống
Ghi nhận tiến bộ
Viện nghiên cứu
nhập viện tâm thần