She signed a fixed-term contract for one year.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng có thời hạn một năm.
Many employers offer fixed-term contracts to meet project needs.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp hợp đồng có thời hạn để đáp ứng nhu cầu dự án.
hợp đồng tạm thời
thỏa thuận có thời hạn
hợp đồng
ký hợp đồng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Sự bướng bỉnh
привести в порядок
trường tiểu học
sự ăn năn
sự thăng cấp lên hạng nhất
Nhận thức cộng đồng
Thèm muốn, khao khát
Dây chuyền (đeo cổ)