His foreknowledge of the event allowed him to prepare.
Dịch: Sự biết trước của anh ấy về sự kiện đã cho phép anh ấy chuẩn bị.
She claimed to have a foreknowledge of the outcome.
Dịch: Cô ấy tuyên bố có sự biết trước về kết quả.
cảm giác trước
tầm nhìn trước
người tiên tri
tiên đoán
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mối quan hệ không lành mạnh
Biện pháp ngừa thai
đáng kinh ngạc
Bạn trên Facebook
dưa mật
Kem dưa gang
Bánh Việt Nam
thuộc địa