She had a premonition that something bad would happen.
Dịch: Cô ấy có một dự cảm rằng điều gì xấu sắp xảy ra.
His premonition about the storm turned out to be true.
Dịch: Dự cảm của anh ấy về cơn bão đã trở thành sự thật.
dự báo
mong đợi
dự cảm trước
cảnh báo trước
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Hoa hậu Đỗ Mỹ Linh
số lượng binh sĩ
bác sĩ phẫu thuật nâng mông
điều chỉnh que diêm
khách sạn cho thú cưng
hiện diện ở khắp nơi
doanh nghiệp có lợi nhuận
Hống hách, hách dịch