She had a premonition that something bad would happen.
Dịch: Cô ấy có một dự cảm rằng điều gì xấu sắp xảy ra.
His premonition about the storm turned out to be true.
Dịch: Dự cảm của anh ấy về cơn bão đã trở thành sự thật.
dự báo
mong đợi
dự cảm trước
cảnh báo trước
07/11/2025
/bɛt/
Chi tiêu công
trước
kiểm soát ánh sáng
sự gõ, sự đánh (nhạc cụ); nhạc cụ gõ
các chủ đề đặc biệt
phân phối vốn chủ sở hữu
thế giới bên kia
luồng suy nghĩ