The injustice of the system affected many lives.
Dịch: Sự bất công của hệ thống đã ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.
He spoke out against the injustice he witnessed.
Dịch: Anh ấy đã lên tiếng chống lại sự bất công mà mình chứng kiến.
bất công
sự không công bằng
công bằng
biện minh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
kỳ thi thử
nhà máy sản xuất em bé
Bờ biển Việt Nam
Thần Jupiter trong thần thoại La Mã; một biểu tượng của quyền lực và sự thống trị.
trang cá nhân
Mỹ học công nghệ
bomba
ngân hàng tư nhân