The protection of wildlife is essential for biodiversity.
Dịch: Sự bảo vệ động vật hoang dã là cần thiết cho đa dạng sinh học.
He wears a helmet for protection while riding his bike.
Dịch: Anh ấy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ khi đi xe đạp.
The law provides protection against discrimination.
Dịch: Luật pháp cung cấp sự bảo vệ chống lại sự phân biệt.
khu vực hay miền đất nằm hoàn toàn trong một lãnh thổ khác, thường dành riêng cho một nhóm dân cư hoặc mục đích đặc biệt