This new discovery will revolutionize medicine.
Dịch: Khám phá mới này sẽ cách mạng hóa y học.
The team made a new discovery about the origins of the universe.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã có một khám phá mới về nguồn gốc của vũ trụ.
đột phá
sự đổi mới
khám phá
sự khám phá
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Kiểm thử khả năng sử dụng
Thói quen có lợi
Đề xuất, gợi ý
chát, làm se da
mặt đất được phủ cỏ, thảm cỏ
dưa vàng
Người nghiện công việc
cô gái trẻ, tiểu thư