This new discovery will revolutionize medicine.
Dịch: Khám phá mới này sẽ cách mạng hóa y học.
The team made a new discovery about the origins of the universe.
Dịch: Nhóm nghiên cứu đã có một khám phá mới về nguồn gốc của vũ trụ.
đột phá
sự đổi mới
khám phá
sự khám phá
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bão trên MXH
Chủ tịch Samsung
Tổn thương da
Tư duy tiêu cực
những phát triển quân sự
hỗ trợ di dời
xì gà
phó chủ tịch cấp cao