After the feast, I felt completely sated.
Dịch: Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy hoàn toàn thỏa mãn.
He was sated with the abundance of food.
Dịch: Anh ấy đã no nê với sự phong phú của thức ăn.
thỏa mãn
hài lòng
sự thỏa mãn
làm thỏa mãn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Tiểu đêm
thiếu dân số
Đại học chính quy
kinh doanh dài hạn
công việc cảm xúc
Năng khiếu nghề nghiệp
cảnh đánh nhau
gà nướng