The training assessment was conducted to evaluate the effectiveness of the program.
Dịch: Đánh giá đào tạo được thực hiện để đánh giá hiệu quả của chương trình.
We need to prepare a training assessment report for the upcoming review.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo đánh giá đào tạo cho cuộc đánh giá sắp tới.
Người thực hành y học thay thế
Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu
ẩm thực tại nhiều quốc gia