This is a long-term investment.
Dịch: Đây là một khoản đầu tư dài hạn.
We need a long-term solution.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp lâu dài.
đường dài
thời gian dài
dài hạn
một cách dài hạn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Địa Chi
gợi lên cảm xúc
Những phước lành thịnh vượng
công đoàn công nhân
Thời gian chạy ONNX
sự thu hồi (tài sản)
dễ dàng
Biển Bắc