This is a long-term investment.
Dịch: Đây là một khoản đầu tư dài hạn.
We need a long-term solution.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp lâu dài.
đường dài
thời gian dài
dài hạn
một cách dài hạn
10/09/2025
/frɛntʃ/
nữ, phụ nữ
Bày biện gọn nhẹ
sân khách
Từ lóng
Gia đình cha mẹ tự hào
ngành báo chí trực tuyến
không còn kế hoạch
Hình ảnh hấp dẫn