He has a chicken heart when it comes to public speaking.
Dịch: Anh ấy nhát gan khi phải nói trước công chúng.
Don't be a chicken heart; just go for it!
Dịch: Đừng có nhát như gà, hãy làm đi!
kẻ nhát gan
kẻ yếu đuối
gà
nhát gan
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Nước máy
cựu thủ tướng
làn da trắng bóc
vịnh phát quang sinh học
gia đình vàng
Hàng hóa không rõ nguồn gốc
tranh cãi nảy lửa
quỹ tương hỗ