He has a chicken heart when it comes to public speaking.
Dịch: Anh ấy nhát gan khi phải nói trước công chúng.
Don't be a chicken heart; just go for it!
Dịch: Đừng có nhát như gà, hãy làm đi!
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.