They had to find food and water to survive.
Dịch: Họ phải tìm kiếm thức ăn và nước để sống sót.
Many species struggle to survive in changing environments.
Dịch: Nhiều loài vật vật lộn để tồn tại trong môi trường đang thay đổi.
chịu đựng
kiên trì
sự sống sót
sống sót
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cuộc đấu tranh sinh tồn
xuống (xe, tàu, máy bay)
bảng
làm hài lòng, làm thoả mãn
phẫu thuật phổi
giặt ủi
sự kiện thế giới
nội địa