They had to find food and water to survive.
Dịch: Họ phải tìm kiếm thức ăn và nước để sống sót.
Many species struggle to survive in changing environments.
Dịch: Nhiều loài vật vật lộn để tồn tại trong môi trường đang thay đổi.
chịu đựng
kiên trì
sự sống sót
sống sót
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Lịch sử Trung Quốc
yêu nhà
tăng mạnh
dễ bảo, dễ dạy
Người đứng đầu một môn học
Cơm với trứng
lông cừu
thỏa mãn, làm hài lòng