The subject leader organized the curriculum effectively.
Dịch: Người đứng đầu môn học đã tổ chức chương trình giảng dạy một cách hiệu quả.
As a subject leader, she is responsible for the overall performance of her team.
Dịch: Với vai trò là người đứng đầu môn học, cô ấy chịu trách nhiệm về hiệu suất chung của đội.
The subject leader met with the teachers to discuss improvements.
Dịch: Người đứng đầu môn học đã gặp gỡ các giáo viên để thảo luận về các cải tiến.