I love eating rice with egg for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn cơm với trứng vào bữa sáng.
She prepared rice with egg for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cơm với trứng cho bữa tối.
cơm trứng
cơm với trứng
cơm
trứng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
đồ ăn nhẹ
Nhà cung cấp sữa
các nhiệm vụ, bài tập
Mất đi những điều cơ bản
những câu hỏi phổ biến
Hướng phát triển
Lễ trà
Điểm áp lực