I love eating rice with egg for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn cơm với trứng vào bữa sáng.
She prepared rice with egg for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cơm với trứng cho bữa tối.
cơm trứng
cơm với trứng
cơm
trứng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Bỏ theo dõi
nội tạng động vật
nướng
lợi ích chung
hành động nhạy cảm
Di sản văn hóa Việt Nam
đội ngũ ẩm thực
hệ thống công bằng, hệ thống vô tư