I love eating rice with egg for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn cơm với trứng vào bữa sáng.
She prepared rice with egg for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cơm với trứng cho bữa tối.
cơm trứng
cơm với trứng
cơm
trứng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dụng cụ hỗ trợ tình dục
rìu
iPhone 18 (tên một dòng điện thoại thông minh, chưa ra mắt, của Apple)
Răng cửa
quản lý xây dựng
ý định
kho hàng hải quan
bệnh tật, căn bệnh