They are living together without being married.
Dịch: Họ đang sống chung với nhau mà không kết hôn.
Living together can be a big step in a relationship.
Dịch: Sống chung có thể là một bước tiến lớn trong một mối quan hệ.
sự sống chung
quan hệ bạn đời trong nước
cuộc sống chung
sự chung sống
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Thời gian thử việc
bài báo thể thao
hạng nhất, xuất sắc
Đại dương Nam Cực
khu hội chợ
thảo mộc
đường găng
doanh nghiệp nội địa