They are living together without being married.
Dịch: Họ đang sống chung với nhau mà không kết hôn.
Living together can be a big step in a relationship.
Dịch: Sống chung có thể là một bước tiến lớn trong một mối quan hệ.
sự sống chung
quan hệ bạn đời trong nước
cuộc sống chung
sự chung sống
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
viêm nang lông
vòi nước trong phòng tắm
cá bơn
cư trú y tế
nhà hai tầng, đôi, hay kết hợp
Kẽm (Chất)
thế giới Kpop lộng lẫy
ai