She wants to live a quality life.
Dịch: Cô ấy muốn sống một cuộc sống chất lượng.
Quality living is important for overall well-being.
Dịch: Sống chất lượng rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Cuộc sống ý nghĩa
Cuộc sống viên mãn
Chất lượng
Sống
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự tôn kính
trẻ, trẻ tuổi
khí hậu cận nhiệt đới
sự tôn vinh
nỗi đau không thể chịu đựng được
Biểu tượng cầu vồng
Nói tục, chửi bậy
thư báo giá