She wants to live a quality life.
Dịch: Cô ấy muốn sống một cuộc sống chất lượng.
Quality living is important for overall well-being.
Dịch: Sống chất lượng rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Cuộc sống ý nghĩa
Cuộc sống viên mãn
Chất lượng
Sống
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hộc đựng hành lý phía sau xe đạp
tinh thần trách nhiệm
Phở bò
thần chú từ bi
đoàn thể Trung ương
hoan nghênh độc giả
Xu hướng công nghệ
Cắm cúi vào điện thoại