Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Live"

noun
e-commerce delivery
/iː ˈkɒmɜːs dɪˈlɪvəri/

Giao hàng thương mại điện tử

noun
food delivery app
/fuːd dɪˈlɪvəri æp/

ứng dụng giao đồ ăn

noun
delivery store
/dɪˈlɪvəri stɔːr/

tiệm tự giao hàng

noun
successful delivery
/səkˈsesfəl dɪˈlɪvəri/

giao hàng thành công

noun
home delivery
/hoʊm dɪˈlɪvəri/

giao hàng tận nhà

noun
fleet of delivery drivers
/fliːt əv dɪˈlɪvəri ˈdraɪvərz/

đội ngũ tài xế giao hàng

noun
struggling delivery driver
/ˈstrʌɡəlɪŋ dɪˈlɪvəri ˈdraɪvər/

người giao hàng đang gặp khó khăn

noun
Delivery refusal
/dɪˈlɪvəri rɪˈfjuːzəl/

Từ chối giao hàng

noun
livestage 2

livestage 2

noun
live recording
/laɪv rɪˈkɔːrdɪŋ/

bản thu âm trực tiếp

noun
delivery option
/dɪˈlɪvəri ˈɒpʃən/

tùy chọn giao hàng

noun
Record-breaking livestream
/ˈrekərdˌbreɪkɪŋ ˈlaɪvstriːm/

Buổi phát trực tiếp phá kỷ lục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY