Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quality"

noun
Educational Quality Assessment
/ɪˌdʒukeɪʃənəl ˈkwɒləti əˈsesmənt/

Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo

noun
lens quality
/lɛnz ˈkwɒlɪti/

chất lượng ống kính

noun
worsening quality
/ˈwɜːrsənɪŋ ˈkwɒləti/

chất lượng ngày càng kém

noun phrase
decline in quality
/dɪˈklaɪn ɪn ˈkwɒləti/

chất lượng giảm sút

noun
ride quality
/raɪd ˈkwɒləti/

chất lượng xe

noun
Quality communication
/ˈkwɒləti kəmˌjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp chất lượng

noun
high-quality ingredients
/haɪ ˈkwɒləti ɪnˈɡriːdiənts/

nguyên liệu chất lượng cao

noun
Assessment of quality
/əˈsesmənt əv ˈkwɒləti/

Đánh giá chất lượng

noun
Quality problem
/ˈkwɒləti ˈprɒbləm/

Vấn đề chất lượng

noun
Quality issue
/ˈkwɒləti ˈɪʃuː/

Vấn đề chất lượng

noun
High-quality graphics
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈɡræfɪks/

Đồ họa chất lượng cao

noun
access to high-quality healthcare services
/ˈækses tuː haɪ ˈkwɒlɪti ˈhelθkeə ˈsɜːvɪsɪz/

tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY