The spiritual aspect of meditation helps in achieving inner peace.
Dịch: Khía cạnh tâm linh của thiền giúp đạt được sự bình yên nội tâm.
She explored the spiritual aspect of her cultural heritage.
Dịch: Cô ấy khám phá khía cạnh tâm linh của di sản văn hóa của mình.