I have a rehearsal interview tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi phỏng vấn thử vào ngày mai.
Rehearsal interviews help you prepare for the real thing.
Dịch: Phỏng vấn thử giúp bạn chuẩn bị cho buổi phỏng vấn thật.
Phỏng vấn thử
Buổi phỏng vấn luyện tập
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thảm đỏ
khoa học thần kinh
doanh nghiệp địa phương
số công ty
tiêu chuẩn sản xuất
sinh vật biển
hoạt động, sự thực hiện
chuyển tiền