The committee will convene next week.
Dịch: Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới.
They decided to convene a meeting to discuss the issues.
Dịch: Họ quyết định triệu tập một cuộc họp để thảo luận về các vấn đề.
tập hợp
gọi đến
hội nghị
triệu tập
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chim không biết bay
vị trí thoải mái
Thúc đẩy sự phát triển
môi trường bóng đá
truy cập nhanh
cuốn bò
sự chú ý tập trung
chủ đề thịnh hành