She was enthralled by the performance.
Dịch: Cô ấy đã say mê màn trình diễn.
The children were enthralled by the story.
Dịch: Bọn trẻ đã bị mê hoặc bởi câu chuyện.
Bị quyến rũ
Bị mê hoặc
Bị thu hút
mê hoặc, quyến rũ
sự mê hoặc, sự quyến rũ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Triển vọng u ám, không sáng sủa
Không dung nạp sữa
truyền thông tiếp thị
thí nghiệm
xã hội đương thời
thanh thiếu niên
nội dung xấu độc
người yêu gần đây