The company agent negotiated the contract on behalf of the firm.
Dịch: Đại lý của công ty đã thương lượng hợp đồng thay mặt cho công ty.
He works as a company agent, helping businesses find clients.
Dịch: Anh ấy làm việc như một đại lý công ty, giúp các doanh nghiệp tìm khách hàng.
Bánh mì trứng Benedict, một món ăn sáng gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và nước sốt hollandaise.