The wedding vehicle was decorated with flowers.
Dịch: Phương tiện cưới được trang trí bằng hoa.
They rented a luxurious wedding vehicle for their special day.
Dịch: Họ thuê một phương tiện cưới sang trọng cho ngày đặc biệt của mình.
xe cưới
phương tiện cô dâu
lễ cưới
phương tiện
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Chi nhánh của một văn phòng thương mại
cơ quan cấp phép
Thiếu tính kết nối
vật thể rạng rỡ
nhà thờ lớn, thánh đường
Ảnh cá nhân
lĩnh vực học thuật
tình trạng khô, sự khô ráo