I need to arrange a meeting.
Dịch: Tôi cần sắp xếp một cuộc họp.
She arranged the flowers in a beautiful vase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp những bông hoa vào một chiếc bình đẹp.
tổ chức
thiết lập
sự sắp xếp
sắp xếp lại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Sai số hoạt động
lá
Quản trị Việt Nam
quản lý biên giới
ngành ẩm thực
thị trường lao động
nhà một tầng, nhà cấp 4
miễn cưỡng tiết lộ