The forthcoming event will attract many participants.
Dịch: Sự kiện sắp tới sẽ thu hút nhiều người tham gia.
She is very forthcoming with her opinions.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở với những ý kiến của mình.
sắp xảy ra
đang đến gần
tính cởi mở
đến gần
07/11/2025
/bɛt/
đặt phòng khách sạn
Biển Thuận An
Khu vực bị tàn phá
Các hạn chế về thực phẩm
trước thời hạn
khả năng xảy ra
buổi tối thứ bảy
khống chế đối tượng