The forthcoming event will attract many participants.
Dịch: Sự kiện sắp tới sẽ thu hút nhiều người tham gia.
She is very forthcoming with her opinions.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở với những ý kiến của mình.
sắp xảy ra
đang đến gần
tính cởi mở
đến gần
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Du học tự túc
không trung thực, không chung thủy
Sao Hoa Cái
thế giới âm nhạc
Xe đạp điện
Sản phẩm công nghệ cao
Âm thanh vang vọng
thiết bị may