I used a chopper to cut the vegetables.
Dịch: Tôi đã dùng dao chặt để cắt rau.
The chef prefers a chopper for chopping herbs.
Dịch: Đầu bếp thích dùng dao chặt để cắt rau thơm.
dụng cụ cắt
máy thái
hành động chặt
chặt
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
chất lượng thể chế
xây dựng hợp tác
việc xử lý bàn thờ tổ tiên
giao dịch tự động
xếp hạng quan trọng
nội địa
sự mỉa mai
kỳ thi cuối kỳ