She is constantly improving her skills.
Dịch: Cô ấy đang liên tục cải thiện kỹ năng của mình.
He complained constantly about the noise.
Dịch: Anh ấy liên tục phàn nàn về tiếng ồn.
liên tục
vĩnh viễn
sự kiên định
12/06/2025
/æd tuː/
biểu cảm của chú chó
Vệ sinh cá nhân
ngập lụt ven biển
cư trú, sống
sự ca thán, sự cằn nhằn
Diễn đạt cảm xúc
người cuồng tín
dập tắt, tắt (lửa, ánh sáng)