The upcoming event will attract many visitors.
Dịch: Sự kiện sắp tới sẽ thu hút nhiều khách tham quan.
I am excited about the upcoming movie release.
Dịch: Tôi rất háo hức về sự ra mắt của bộ phim sắp tới.
She has several upcoming appointments this week.
Dịch: Cô ấy có vài cuộc hẹn sắp tới trong tuần này.
Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.