I received a free ticket to the concert.
Dịch: Tôi đã nhận được một vé miễn phí cho buổi hòa nhạc.
They are giving away free tickets to the movie.
Dịch: Họ đang phát vé miễn phí cho bộ phim.
vé miễn phí
vé
phát vé
07/11/2025
/bɛt/
Chuyến bay vào không gian
yếu tố nước
sinh lời cao
phản ánh nhiều lần
trụ sở doanh nghiệp
vấn đề cấp bách
phi hành đoàn đủ điều kiện
vai trò mang lại lợi nhuận