The new restaurant is about to open.
Dịch: Nhà hàng mới sắp khai trương.
The store is about to open its doors to the public.
Dịch: Cửa hàng sắp sửa mở cửa đón khách.
sẵn sàng mở cửa
gần đến ngày mở cửa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
giữ ngăn nắp
thời gian một tháng
chế độ pháp quyền
nắm lợi thế lớn
cánh cổng vinh quang
đối tác thống trị
sự bất lực
thờ cúng trong gia đình