The graphic design of the website is very appealing.
Dịch: Thiết kế đồ họa của trang web rất hấp dẫn.
She created a graphic to represent the data.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một đồ họa để đại diện cho dữ liệu.
minh họa
thiết kế
đồ họa
vẽ biểu đồ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nguồn nhân lực
vòng điều khiển
chiến thuật trận đấu
công thức nấu súp
Diễn biến giá vàng
thuộc về, kết nạp, liên kết
Vạ lây
Người quản lý rừng