The electronic instrument can produce various sounds.
Dịch: Nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau.
He is learning to play an electronic instrument.
Dịch: Anh ấy đang học chơi một nhạc cụ điện tử.
thiết bị điện tử
nhạc cụ kỹ thuật số
máy tổng hợp âm thanh
tổng hợp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thuộc về hành tinh
vòi sen, tắm vòi sen
Nhân viên chăm sóc sức khỏe
Bìa sách
Giá trị lẫn nhau
Chúc bạn may mắn
chi phí đại học
cởi đồ, tháo bỏ quần áo